Có 2 kết quả:
杂凑 zá còu ㄗㄚˊ ㄘㄡˋ • 雜湊 zá còu ㄗㄚˊ ㄘㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put together various bits
(2) to knock sth together
(3) hash (computing)
(4) see also 散列[san3 lie4]
(2) to knock sth together
(3) hash (computing)
(4) see also 散列[san3 lie4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put together various bits
(2) to knock sth together
(3) hash (computing)
(4) see also 散列[san3 lie4]
(2) to knock sth together
(3) hash (computing)
(4) see also 散列[san3 lie4]
Bình luận 0