Có 2 kết quả:

杂凑 zá còu ㄗㄚˊ ㄘㄡˋ雜湊 zá còu ㄗㄚˊ ㄘㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to put together various bits
(2) to knock sth together
(3) hash (computing)
(4) see also 散列[san3 lie4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put together various bits
(2) to knock sth together
(3) hash (computing)
(4) see also 散列[san3 lie4]

Bình luận 0